Danh sách học bổng tỉnh Bắc Giang
Danh sách này chỉ có giá trị đến ngày 30/12/2007. Nếu các cá nhân và tổ chức không liên hệ, đáp ứng đủ các hồ sơ theo quy định, chúng tôi sẽ chuyển tài trợ cho đối tượng khác.
HỘI CHỮ THẬP ĐỎ TỈNH BẮC GIANG
(Gặp Lê Minh Duyên)
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐỊA CHỈ |
01 | Dương Thị Loan | 1985 |
K36c, trường ĐH Y Khoa, Tỉnh Thái Nguyên. ĐT: 0280752881 |
02 | Phạm Văn Hoành | 1994 | Thôn Hương Câu, Hương Lâm, Hiệp Hòa, Bắc Giang. |
04 | Nguyễn Thị Loan | 1992 | Thôn Bỉ, xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang |
05 | Ngô Thị Thu Hằng | 1991 | Thôn Mai Hoàng, Phúc Sơn, Tân Yên, Bắc Giang. ĐT: 0240634586 |
07 | Triệu Hoàng Giang | 1996 | Gặp Triệu Tiên Trường, thôn Lý Cốt, Phúc Sơn, Tân Yên, Bắc Giang |
08 | Giáp Thị Thị Thúy Nga | 1999 | Đội 9, xã Việt Lập, H Tân Yên, Bắc Giang. |
09 | Nguyễn Thị Xuân | 1995 |
Nguyễn An Sơn, giáo viên trường trung học Đại Hóa. ĐT: 0240632300 |
10 | Nguyễn Tú Anh | 1999 | Thôn An Lập, Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang. |
11 | Trần Văn Thức | 1987 |
Đội 3, Việt Lập, Tân Yên, Bắc Giang. ĐT: 0240533482 Học sinh TT GD thường xuyên. |
12 | Đỗ Thị Hường | 1991 |
Thôn Đào, An Dương, Tân Yên, Bắc Giang. ĐT: 0240244498 |
13 | Hà thị Yến | 1993 | Thôn Chính Ngoài, Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang |
14 | Nguyễn Thị Hương | 1989 | Thôn Lý Cốt, Phúc Sơn, Tân Yên, Bắc Giang |
15 | Nguyễn Văn Hiếu | 1998 | Thôn Yên Lý, Phúc Sơn, Tân Yên, Bắc Giang |
16 | Đào Thị Oanh | 1993 | Gặp Đào Văn, Ấp Minh Sinh, Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang |
17 | Nguyễn Văn Đại | 1999 | Quang Tiến, Tân Yên, Bắc Giang |
18 | Nguyễn Thị Mai | 1995 | Trường THCS Liên Chung, Tân Yên, Bắc Giang. ĐT: 0240878321 |
19 | Nguyễn Thị Phương | 1996 | Thôn Lý 2, Ngọc Lý, Tân Yên, Bắc Giang |
20 | Phạm Danh Tuệ | 1996 |
Xã Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang. ĐT: 040877646 |
21 | Đàm Thị Quỳnh Liên | 1992 | Phố Cả Dinh, Thị Trấn Cầu Gỗ, Yên Thế, Bắc Giang. |
22 | Trương Thị Chung | 1992 | Phố Cả Dinh, Thị Trấn Cầu Gỗ, Huyện Yên Thế, Bắc Giang |
23 | La Thiên Trang | 1993 | Phố Đề Nắm, Thị Trấn Cầu Gỗ, Huyện Yên Thế, Bắc Giang |
24 | Đỗ Thị Hương Giang | 1994 | Trường THCS Tân Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang. |
25 | Đỗ Thị Thu Hiền | 1994 | Học sinh lớp 7B Trường THCS Tân Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang |
26 | Vũ Thị Hoa | 1993 | Học sinh lớp 8B Trường THCS Tân Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang. |
27 | Nguyễn Hoàng Hà | 1999 | Thôn Thành Chung, Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang. |
28 | Vi Thị Hồng La | 1998 | Vi văn Quân- Thôn Mạc I, Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang. |
29 | Hứa Thị Bích Vân | 2000 | Trại Hồng, Hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang. |
30 | Nguyễn Văn Minh | 1997 | Trại Nhất, Hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang |
31 | Nông Văn Trung | 1997 | Trại Hồng, hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang |
32 | Nguyễn Thị Chúc | 2000 | Xóm Trại Quân, Đông Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang. |
33 | Nguyễn Thị Yến | 1994 | Thôn Vàng, Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang |
34 | Nguyễn Thị Lan | 1993 | Thôn Yên Bái, Hương Vĩ, Yên Thế, Bắc Giang |
35 | Hoàng Thị Thinh | 1993 | Số nhà 105, Khu 4, Thị Trấn An Châu, Sơn Động, Bắc Giang. ĐT: 0240215765 |
36 | Dương Thị Phẩm | 1992 | Thôn Phát, An Lạc, Sơn Động, Bắc Giang |
37 | Vi Văn Đạt | 2000 | Khuân Cầu, Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
38 | Hoàng Thị Thư | 1999 | Nà Làng, Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
39 | Hà Văn Được | 1999 | Xóm Đồng Cảy, xã Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
40 | Hoàng Thị Lành | 1996 | Gốc Lâm, Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
41 | Vi Thị Trang | 1999 | Thôn Khuôn Cầu, xã Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
42 | Nguyễn Văn Yên | 1992 | Thôn Ghè, Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
43 | Hoàng Văn Bẩy | 1995 | Thôn Nà Làng, Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
44 | Nông Thị Duyên | 1996 | Thôn Nà Làng, Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
45 | Mai Thị Hiền | 1991 | Gặp Mai Văn Phúc, Thôn Rọp, Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
46 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 1998 | Thôn Khâm Khang, Sơn Động, Bắc Giang |
47 | Nông Vi Yến | 2000 | Quế Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
48 | Hoàng Thị Mơ | 1997 | Đồng Phe An Châu, Sơn Động, Bắc Giang |
49 | Hoàng Thùy Linh | 1997 | Thôn Đồng Phe, An Châu, Sơn Động, Bắc Giang |
50 | Đặng Thị Tuyết | 1997 | Thôn Am, xã Bồng Am, Sơn Động, Bắc Giang |
51 | Vũ Thị Tình | 1992 | Thôn Am, xã Bồng Am, Sơn Động, Bắc Giang |
52 | Nguyễn Thị Lợi | 1993 | Thôn Nam Bồng, xã Bồng Am, Sơn Động, Bắc Giang |
53 | Nguyễn Thị Khanh | 1994 | Thôn Náng, Thanh Luận, Sơn Động, Bắc Giang |
54 | Nguyễn Thị Nhã | 1994 | Thôn Náng, Thanh Luận, Sơn Động, Bắc Giang |
55 | Ngô Thị Chi | 1992 | Thôn Rỏn, Thanh Luận, Sơn Động, Bắc Giang |
56 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1992 | Thôn Náng, Thanh Luận, Sơn Động, Bắc Giang |
57 | Nguyễn Ngọc Mỹ | 1999 |
Gặp Nguyễn Xuân Thành. Thôn Chủa, Tuấn Đạo, Sơn Động, Bắc Giang |
58 | Nguyễn Thị Hương | 1994 | Thôn Mạn, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang |
59 | Lương Hồng Quân | Thôn Han I, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang | |
60 | Vũ Xuân Diệu | 1994 | Thôn Làng Chè, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang |
61 | Hoàng Thị Thu Hương | 1993 | Thôn Gà, Thanh Luận, Sơn Động, Bắc Giang |
62 | Trần Thị Tuyết | Thôn Mạn, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang | |
63 | Nông Thị Trang | 2000 | Xóm Mật, An Lập, Sơn Động, Bắc Giang |
64 | Mai Văn Trường | 1994 | Trại Cọ, Tam Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang |
65 | Nguyễn Xuân Cảnh | 1993 |
Phố Cả Trọng, Cầu Gỗ, Yên Thế, Bắc Giang. ĐT: 0240876797 |
66 | Cao Thị Thanh Hằng | 1994 |
Phố Hoàng Hoa Thám, thị trấn Cầu Gỗ, Yên Thế, Bắc Giang. ĐT: 0240577292 |
67 | Trương Hải Âu | 1996 | Phố Cả Vinh, thị trấn Cầu Gỗ, Yên Thế, Bắc Giang |
68 | Hoàng Thị Ngân | 1993 | Xóm Đá Cố, xã Giáo Liêm, Sơn Động, Bắc Giang. |
69 | Nguyễn Thị Lý | 1986 | Xóm Khả, xã Vân Sơn, Sơn Động, Bắc Giang. Sinh viên ĐH Y Khoa Thái Nguyên |
70 | Lãnh Thị Lâm | 1995 | Gặp Lãnh Thị Quyền, xóm Rèm, Giáo Liêm, Sơn Động, Bắc Giang |
71 | Hoàng Thị Vinh | 1996 | Thôn Khe Táo, Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang |
HỘI KHUYẾN HỌC TỈNH BẮC GIANG
72 | Nguyễn Tiến Tuấn | 1997 |
Xóm Đồng Trống, xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang. ĐT: 0240633097 |
73 | Ngọ Thị Hải | 1996 | Gặp Ngọ Văn Đạo, Thôn Đại Mão, Đại Thành, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
74 | Nguyễn Văn Tường | 1996 | Thôn Vạn Thạch, xã Hoàng Vân, Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
75 | Trương Thị Linh | 1999 | Thôn Hà Nội, Đại Thành, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
76 | Ngô Thị Tiệp | 1996 | Xóm Nam Tiến, Thôn Đại Mão, Bắc Giang |
77 | Tạ Thị Bé | 1992 | Thôn Cũ, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
78 | Nguyễn Văn Cương | 1989 |
Xóm Yên Tập Bến, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang. ĐT: 0983205365 |
79 | Trịnh Thị Hồng Lý | 1995 | Thôn 3, Nghĩa Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
80 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | 1996 | Gặp Nguyễn Thị Được, Xóm Núi, Dĩnh Trì, Lạng Giang, Bắc Giang |
81 | Phạm Văn Hùng | 1995 | Thôn Đồi, xã Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang |
82 | Dương Thúy Bình | 1998 |
Thôn Thị, Mỹ Hà, Lạng Giang Bắc Giang. ĐT: 890810 |
83 | Hoàng Thị Oanh | 1999 | Thôn Tây, Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang. |
84 | Nguyễn Thị Xuyến | 1992 | Thôn 9, Xương Lâm, Lạng Giang, Bắc Giang |
85 | Dương Thị Uyên | 1994 | Trại Hai, Yên Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
86 | Nguyễn Thị Huệ | 1995 | Thôn Dĩnh Bạn, xã Thanh Lâm Lục Nam, Bắc Giang |
87 | Dương Đức Thịnh | 1996 | Trại Hai, Yên Sơn, Lục Nam, Bắc Giang |
88 | Dương thị Liễu | 1990 | Thôn Luộm, Thanh Lâm Lục Nam, Bắc Giang |
89 | Nguyễn Đỗ Hồng Phúc | 1994 |
Số 49, Đường Lê Lai, Hoàng văn Thụ, Bắc Giang, Bắc Giang. ĐT: 828200 |
90 | Nguyễn thị Mận | 1996 | Nghè Nội Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang |
91 | Ngô Thị Tâm | 1994 | Xóm Công Bằng, xã Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang |
92 | Ngô Văn Nhiệm | 1988 | Thôn Tân Lập, Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang |
93 | Đặng Thị Tuyết | 1990 | Gặp Trần Thị Hồng, Đội 7, Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang |
94 | Trần Văn Long | 1997 | Thôn Lai Hòa, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
95 | Trương Thị Huyền | 1997 | Số 3, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
96 | Đào Thị Bích Ngà | 1994 |
Thôn Phúc Thành, Quý Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang. ĐT: 882653 |
97 | Nguyễn Thị Huyền | 1991 | Thôn Bến, xã Đồng Việt, Yên Dũng, Bắc Giang. |
98 | Nguyễn Thị Hằng | 1993 | Thôn Liễu Ngạn, xã Hoàng Vân, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
HỘI KHUYẾN HỌC, HUYỆN LẠNG GIANG TỈNH BẮC GIANG
ĐT: 0240881331- 0988835292
99 | Hà Minh Thành | 1994 |
Xuân Hưởng Lạng Giang, Bắc Giang ĐT: 0973503191 |
100 |
Nguyễn Văn Quý ( gương mặt sáng) |
1996 |
Nhá số 45, Thị trấn Vôi, Lạng Giang , Bắc Giang ĐT: 0240638758 |
101 | Ngô Văn Phụng | 1996 | Thôn Tân Sơn, Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
102 | Dương Thị Ngọc | 1994 | Khu 3, Thị Trấn Kép, Lạng Giang,Bắc Giang |
103 | Trần Thị Minh Sen | 1992 | Thôn Đồng 1, Tân Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang |
104 | Nguyễn Thị Mai | 2000 | Xóm Trám, Mỹ Hà Lạng Giang, Bắc Giang |
105 | Nguyễn Văn Dũng | 1998 | Thôn Mỹ Phúc, Đào Mỹ , Lạng Giang, Bắc Giang. |
106 | Nguyễn Thị Oanh | 1993 |
Xã Tiến Lục, Lạng Giang ĐT: 0240890512 |
107 | Đỗ Thị Vân | 1993 |
Thôn Đầu Cầu, xã Yên Mỹ, Lạng Giang, Bắc Giang ĐT: 0240637268 |
108 | Phạm Thị Ánh | Không |
Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang ĐT: 0240581945 |
109 | Thân Văn Minh | 1996 | Tân Thinh, Lạng Giang, Bắc Giang |
110 | Trần Thị Hoan | 1999 | Thôn Đảng, Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang. ĐT: 537036 |
111 | Nguyễn Thị Anh | 1993 | Thôn Vĩnh Thuận, xã Tân Hưng, Lạng Giang, Bắc Giang |
112 | Võ Thị Hướng | 1995 |
Thôn Đại Phú 2, xã Phi Mô, Lạng Giang, Bắc Giang ĐT: 0240881471 |
113 | Nguyễn Thị Hà My | 1995 |
Thôn Cầu Đá, Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang ĐT: 0240880573 |
114 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1996 | Thôn Tuấn Thịnh, Tân Thanh, Lạng Giang, Bắc Giang. |
115 | Phương Văn Tính | 1997 | Xóm Hạ, Xuân Hương Lang Giang, Bắc Giang |
116 | Nguyễn Văn Quý | 1993 |
Xóm sàn, Mỹ Hạ, Lạng Giang, Bắc Giang ĐT: 0240890476 |
117 | Chu Thị Uyên | 1997 | Thôn Ngọan, Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang. |
118 | Ngô Tuấn Trung | 1997 |
Quang Thịnh, Lạng Giang, Bắc Giang ĐT: 0240538999 |
119 | Nguyễn Thị Nga | 1994 | Thôn Bến, Đồng Việt, Yên Dũng, Bắc Giang |
120 | Lê Văn Cường | 1991 |
Xóm Bắc, Đồng Việt, Yên Dũng, Bắc Giang. ĐT: 0240765927 |
121 | Trần Thị Hường | 1993 | Thôn Thắng Lợi Thượng, xã Thắng Cương, Yên Dũng, Bắc Giang |
122 | Phạm Thị Giang | 1993 | Luộc Giới, Tân Hiệp, Yên Thế, Bắc Giang. ĐT: 0240577507 |
123 | Nguyễn Xuân Cảnh | 1993 |
Phố Cả, Thị Trấn Cầu Gỗ, Yên Thế, Bắc Giang. ĐT: 0240876797 |
124 | Nguyễn Văn Tâm | 1992 |
Thôn Chùa, xã Tân Hiệp, Huyện Yên Thế, Bắc Giang. ĐT : 0240577235 |
125 | Nguyễn Thị Hồng | 1999 | Thôn Ngọc Thành II, Ngọc Sơn, Hiệp Hòa, Bắc Giang. |
126 | Hà Viết Nam | 1998 | Thôn Châu Lỗ, xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
127 | Hà Thị Yến | 1994 | Thôn Châu Lỗ, xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
128 | Quách Thị Hương Giang | 1984 |
Số 192 Nguyễn Văn Cừ, Lê Lợi, TP Bắc Giang. ĐT: 0240852737. Sinh viên ĐH Mỹ Thuật Công Nghiệp |
129 | Ngô Thị Thủy | 1993 | Thôn Cầu Ván, Dương Đức, Lạng Giang, Bắc Giang |
130 | Phan Thị Thơ | 1993 | Xóm cần Cốc, Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
131 | Đồng Văn Kiên | 1994 |
Xóm Heo, Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang. ĐT: 0240538942 |
132 | Đồng Thị Thanh Huệ | 1997 | Xóm Heo, Nghĩa Hòa, Lạng Giang, Bắc Giang. |
133 | Dương Văn Chung | 1998 | Thôn Cả, Mỹ Thái, Lạng Giang, Bắc Giang |
134 | Trần Văn Thành | 1993 | Tân Thanh, Lạng Giang, Bắc Giang |
135 | Nguyễn Văn Sơn | 1994 | THCS Dình Ký, TP Bắc Giang |
136 | Thân Thị Thu Hằng | 1991 |
Số 1 Ngõ 4, đường Châu Xuyên , Lê Lợi, Bắc Giang ĐT: 0240858812 |
137 | Hoàng Ngọc Quý | 1998 |
Xóm Bùi Cao thương Tân Yên Bắc Giang ĐT: 0240226866 |
138 | Nguyễn Văn Vui | 1986 | Phòng 403 X2 KTX ĐH Xây Dựng. Quê Bắc Giang. |
139 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 1999 | Tân Xuân Bố Hạ Yên Thế, Bắc Giang. Sở LĐ TBXH Huyện Tân Yên, Bắc Giang |
140 | Hoàng Công Vũ | 1993 | Sở LĐ TBXH Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang |
* Danh sách này chỉ có giá trị đến ngày 30/12/2007. Nếu các cá nhân và tổ chức không liên hệ, đáp ứng đủ các hồ sơ theo quy định, chúng tôi sẽ chuyển tài trợ cho đối tượng khác.
* Yêu cầu bổ sung bản photo có công chứng Sổ hộ nghèo hoặc Giấy chứng nhận do Sở Lao động - Thương binh Xã hội tỉnh cấp để được nhận tài trợ.
* Xem mẫu Giấy xác nhận và mẫu bản photo có công chứng Sổ hộ nghèo hoặc Giấy chứng nhận do Sở Lao động - Thương binh Xã hội tỉnh cấp trong cùng mục này.
Tin đã đăng
- Mẫu Sổ hộ nghèo hoặc Giấy chứng nhận do Sở Lao động - Thương binh Xã hội cấp
- Danh sách học bổng tỉnh Thanh Hóa
- Danh sách học bổng tỉnh Hải Dương
- Danh sách học bổng tỉnh Quảng Trị
- Danh sách học bổng tỉnh Tây Ninh
- Giấy xác nhận cá nhân đã nhận học bổng Quỹ ITA Vì tương lai
- Danh sách học bổng tỉnh Ninh Thuận
- Danh sách học bổng các tỉnh và Tp khác