Tại Lễ biểu dương các gương điển hình trong lao động – sản xuất – kinh doanh và học tập diễn ra vào tối 2-3 tại Nhà hát lớn TP.HCM do Tập đoàn Tân Tạo phối hợp với Đài truyền hình TP.HCM tổ chức, 233 giáo viên, học sinh, sinh viên giỏi đã được vinh danh.
Tại buổi Lễ, ông Thái Văn Mến, Tổng Giám đốc Tập đoàn Tân Tạo, đã trao quà và tiền tài trợ cho 10 giáo viên đại diện cho 143 giáo viên giỏi đang công tác tại các vùng sâu vùng xa của đất nước. Họ là những người có cống hiến cho sự nghiệp giáo dục, có thành tích trong giảng dạy và có tên trong danh sách được nhận tài trợ từ “Chương trình Hỗ trợ giáo viên nghèo vùng sâu vùng xa” của Tập đoàn Tân Tạo.
21 học sinh – sinh viên giỏi đến từ các trường đại học, THPT, THCS của TP.HCM và Long An cũng được biểu dương trong đêm Lễ. Các em là những học sinh – sinh viên có thành tích xuất sắc trong học tập, năng động trong công tác xã hội và được nhận học bổng từ Quỹ ITA Vì tương lai của Tập đoàn Tân Tạo.
Ông Thái Văn Mến (thứ 2 từ phải qua) và bà Nguyễn Như Ý (ngoài cùng bên phải), Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Đầu tư Tân Đức cùng các giáo viên, học sinh, sinh viên xuất sắc tại Lễ biểu dương. |
Danh sách giáo viên được nhận tài trợ từ “Chương trình Hỗ trợ giáo viên nghèo vùng sâu vùng xa”:
STT | HỌ VÀ TÊN | NĂM SINH | ĐƠN VỊ | TỈNH |
1 | Trần Thị Hiếu Tâm | 1980 |
Trường Mẫu giáo Hướng Dương, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu. |
Bạc Liêu |
2 | Nguyễn Thị Thân | 1957 |
Trường tiểu học Hộ phòng A, thị trấn Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu. |
Bạc Liêu |
3 | Đinh Trường Khang | 1977 |
Trường THCS Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu. |
Bạc Liêu |
4 | Trần Thị Vân | 1961 |
Trường Tiểu học An Phú A, huyện Bình Long, tỉnh Bình Phước. |
Bình Phước |
5 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 1982 |
Trường Tiểu học Phong Phú 2, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong. |
Bình Thuận |
6 | Bùi Bảo Toàn | 1959 |
Trường THCS 1 Sông Đốc - Thị Trấn Châu Đốc, Trần Văn Thời. |
Cà Mau |
7 | Nguyễn Thị Thu | 1973 |
Trường Tiểu Học Lạc Long Quân. Phòng số 3, khu tập thể cơ khí tàu thuyền, khóm 7, P 8. |
Cà Mau |
8 | Mai Văn Phùng | 1973 |
Trường Tiểu học 2, Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau. |
Cà Mau |
9 | Võ Thị Hoa | 1960 |
Trường Tiểu học 2, Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau. |
Cà Mau |
10 | Tôn Trần Thái Châu | 1977 |
Trường Tiểu học 2, Viên An, Ngọc Hiển, Cà Mau. |
Cà Mau |
11 | Nguyễn Thị Xâm | 1974 |
Trường Tiểu Học 2, An Viên, Ngọc Hiển, Cà Mau. |
Cà Mau |
12 | Nguyễn Thị Loan | 1979 |
Trường THCS Lê Hoàng Thá, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
13 | Trịnh Thị Oanh | 1970 |
Trường Tiểu học 1, Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
14 | Cao Thị Thanh | 1979 |
Trường Tiểu học Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
15 | Trần Hồng Sil | 1977 |
Trường Mầm non Hương Tràm, thị trấn U Minh, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
16 | Nguyễn Thị Thuận | 1978 |
Trường THCS Hòa Thành, xã Hòa Thành, TP Cà Mau. |
Cà Mau |
17 | Đoàn Thị Thiệp | 1962 |
Trường tiểu học Tân Phước, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi. |
Cà Mau |
18 | Thái Thị Khoa | 1970 |
Trường tiểu học Tân Phước, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi. |
Cà Mau |
19 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1963 |
Trường Tiểu học xã Tân Tiến, ấp Thuận Long, xã Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
20 | Phạm Thị Hồng | 1968 |
Trường Tiểu học 3 Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
21 | Đồng Thị Thúy | 1973 |
Trường Tiểu học 3 Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
22 | Bùi Văn Bảy | 1976 |
Trường Tiểu học Khánh Bình, Tây Bắc 1, huyện Trần Văn Thời. |
Cà Mau |
23 | Hoàng Văn Chung | 1976 |
Trường Tiểu học 1 Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau. |
Cà Mau |
24 | Nguyễn Duy Tuấn | 1974 |
Trường THCS Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
25 | Nguyễn Thùy Ngân | 1972 |
Trường Tiểu học Hồ Thị Kỷ B, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
26 | Huỳnh Đắc Chung | 1977 |
Trường tiểu học 1 xã Tân Ân Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
27 | Phạm Huy Trường | 1978 |
Trường THCS Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
28 | Vũ Thị Hương Lan | 1975 |
Trường Mầm non Hương Tràm, thị trấn U Minh, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
29 | Lê Minh Tiệp | 1977 |
Trường THPT Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
30 | Nguyễn Ngọc Kim | 1956 |
Trường THPT Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
31 | Đinh Văn Trang | 1968 |
Trường THPT Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
32 | DươngVăn Hợi | 1971 |
Trường THPT Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
33 | Ngô Thị Hoàng Thụy | 1980 |
Trường Tiểu học Phú Hưng A, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
34 | Trần Minh Cường | 1976 |
Trường tiểu học Trường An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
35 | Đỗ Bình An | 1960 |
Trường tiểu học 1 Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
36 | Phan Văn Đúng | 1979 |
Trường tiểu học 1 Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
37 | Trần Thanh Ngời | 1976 |
Trường tiểu học 1 Khánh Hòa, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
38 | Trần Kim Ngân | 1972 |
Trường tiểu học thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
39 | Lê Thị Hồng | 1966 |
Trường THCS Lâm Hải, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
40 | Phan Việt Quốc | 1974 |
Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
41 | Nguyễn Thị Vân Ánh | 1978 |
Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
42 | Đồng Thị Hoa | 1979 |
Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
43 | Huỳnh Phước Trung | 1977 |
Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
44 | Huỳnh Hữu Thuận | 1974 |
Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
45 | Phạm Thị Na | 1976 |
Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
46 | Trần Tấn Lịnh | 1978 |
Trường THCS Khánh Bình Tây Bắc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
47 | Thái Thị Sáng | 1972 |
Trường tiểu học Khánh Hưng 1, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
48 | Nguyễn Hồng Kiệm | 1967 |
Trường tiểu học Khánh Hưng 1, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
49 | Nguyễn Thị Loan | 1976 |
Trường THCS Tân Tiến, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
50 | Triệu Thanh Rịnh | 1966 |
Trường tiểu học Tân Điền, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
51 | Nguyễn Thị Hồng | 1967 |
Trường tiểu học thị trấn Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
52 | Trần Minh Tiên | 1975 |
Trường tiểu học thị trấn Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
53 | Lê Thị Huyền | 1982 |
Trường tiểu học Tân Phú, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
54 | Võ Thị Thanh Loan | 1968 |
Trường mầm non Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
55 | Trịnh Thị Huấn | 1972 |
Trường tiểu học Hồng Phước, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
56 | Nguyễn Trọng Nguyện | 1978 |
Trường THCS Long Hòa, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
57 | Huỳnh Văn Ửng | 1979 |
Trường tiểu học Nhị Nguyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
58 | Trần Thi Sách | 1978 |
Trường tiểu học Minh Hùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
59 | Nguyễn Tài Đức | 1967 |
Trường THCS Hiệp Bình, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
60 | Trần Hồng Quân | 1960 |
Trường tiểu học Tân Hùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
61 | Diệp Thanh Đẳng | 1974 |
Trường tiểu học Tân Hùng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
62 | Trần Văn Mơn | 1980 |
Trường tiểu học Thành Vọng, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
63 | Lê Đăng Hiệp | 1973 |
Trường THCS Quách Phẩm Bắc, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
64 | Nguyễn Kim Loan | 1969 |
Trường tiểu học Bến Bào, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
65 | Nguyễn Thị Ý | 1979 |
Trường tiểu học Tân Long, xã Tạ An Khương Nam, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
66 | Đoàn Thị Chép |
Trường tiểu học 1 Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau. |
Cà Mau | |
67 | Nguyễn Thị Hảo | 1969 |
Trường tiểu học Viên An Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
68 | Nguyễn Thị Hồng Châu | 1980 |
Trường THPT Lê Công Nhân, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
69 | Nguyễn Trọng Tài | 1979 |
Trường THPT Lê Công Nhân, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
70 | Báo Trung Thành | 1972 |
Trường THPT Lê Công Nhân, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
71 | Phan Quang Thi | 1972 |
Trường THPT Lê Công Nhân, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
72 | Phan Thị Xuân | 1958 |
Trường THCS Khánh Bình Đông 1, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
73 | Nguyễn Thị Hoa | 1975 |
Trường mẫu giáo Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
74 | Trần Cẩm Hường | 1976 |
Trường tiểu học Việt Thắng 2, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
75 | Đặng Thị Lựu | 1974 |
Trường tiểu học Cái Đôi Vàm 1, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
76 | Bùi Hương Lan | 1963 |
Trường tiểu học Tân Hưng Tây A, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
77 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1974 |
Trường tiểu học Tân Hưng Tây C, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
78 | Lê Văn Đảm | 1977 |
Trường tiểu học Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
79 | Lê Thị Chi | 1970 |
Trường tiểu học Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
80 | Nguyễn Thị Phương | 1971 |
Trường tiểu học Biển Bạch, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
81 | Nguyễn Thị Tư | 1975 |
Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm, huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông. |
Đăk Nông |
82 | Hồ Thị Hằng | 1975 |
Trường tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm, huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông. |
Đăk Nông |
83 | Nguyễn Thị Huệ | 1972 |
Trường tiểu học Tô Hiệu, huyện Đăk song, tỉnh Đăk nông. |
Đăk Nông |
84 | Phạm Thị Chuyên | 1980 |
Trường Tiểu học La Văn Cầu, xã ĐắkBukSo, huyện Tuy Đức. |
Đăk Nông |
85 | Trần Ngọc Chung | 1978 |
Trường THCS Ngô Quyền. xã Đắk Ngo, Huyện Tuy Đức. |
Đăk Nông |
86 | Hoàng Thị Hoa | 1973 |
Trường Mầm Non Hoa Dơ Lang. Khu tập Thể gv xã Đắk Buk So, Huyện Tuy Đức, Đăk Nông |
Đăk Nông |
87 | Trần Thị Thúy Minh | 1967 |
Trường Mầm Non Hoa Pơ Lang, xã Đắk Buk So, Huyện Tuy Đức. |
Đăk Nông |
88 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 1982 | Trường THPT Tam Nông |
Đồng Tháp |
89 | Nguyễn Thị Đào | 1979 | Trường THPT Tam Nông |
Đồng Tháp |
90 | Bùi Thị Thanh Nam | 1981 |
Trường Tiểu học Đăk Cấm, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum. |
Kon Tum |
91 | Mai Thị Dung | 1978 |
Trường Tiểu học Đăk Cấm, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum. |
Kon Tum |
92 | Lê Thị Hạnh | 1976 |
Trường Tiểu học Đăk Cấm, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum. |
Kon Tum |
93 | Nguyễn Thị Ký | 1980 |
Trường Mầm non bán công Lộc Thắng A, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
94 | Phùng Thị Hồng Đào | 1974 |
Trường Mầm non bán công LộcThắng A, Huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
95 | Bùi Nguyên Luận | 1980 |
Trường THCS Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm- Lâm Đồng. |
Lâm Đồng |
96 | Trần Thị Kim Tuyết | 1975 |
Trường THPT Bán công Chu Văn An, huyện Tư Nghĩa. |
Quảng Ngãi |
97 | Nguyễn Công Tiến | 1977 |
Trường THPT Bán công Chu Văn An, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. |
Quảng Ngãi |
98 | Trần Thị Một | 1964 |
Trường THPT Bán công Chu Văn An, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. |
Quảng Ngãi |
99 | Hồ Xuân Anh | 1968 |
Trường THCS số 1 Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
100 | Trần Thị Lan | 1966 |
Trường mầm non Hương Điền, Vũ Quang, Hà Tĩnh. |
Hà Tĩnh |
101 | Nguyễn Quang Vinh | 1979 |
Trường THPT Phúc Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh. |
Hà Tĩnh |
102 | Hoàng Quốc Nhã | 1980 |
Trường THPT Phúc Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh. |
Hà Tĩnh |
103 | Bùi Thị Hợp | 1973 |
Trường tiểu học Mỵ Hòa, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
104 | Xa Thị The | 1978 |
Trường Mầm non Tân Minh, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
105 | Trịnh Thị Thu | 1971 |
Trường tiểu học Vĩnh Tiến B, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
106 | Phạm Chí Thảo | 1966 |
Trung tâm GDTX huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
107 | Bùi Thị Nguyện | 1960 |
Trường tiểu học Vĩnh Tiến A, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
108 | Đinh Hồng Thương | 1973 |
Trường tiểu học Vĩnh Tiến A, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
109 | Phạm Bích Hiền | 1975 |
Trường tiểu học Vĩnh Tiến A, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
110 | Lê Văn Mạnh | 1977 |
Trường THCS Tú Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
111 | Nguyễn Văn Hưng | 1973 |
Trường THCS Tú Sơn, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
112 | Bùi Thị Luận | 1968 |
Truường tiểu học Vĩnh Tiến A, huyện Kim bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
113 | Nguyễn Thị Hòa | 1975 |
Trường tiểu học Vĩnh Tiến A, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
114 | Ngô Thị Kim Huế | 1974 |
Trường THCS Tu Lý, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
115 | Bùi Thị Linh | 1974 |
Trường tiểu học Sào Báy, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
116 | Bùi Thị Bích Hồng | 1970 |
Trường tiểu học Hào Lý, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
117 | Nguyễn Văn Hoàng | 1979 |
Trường THCS Vĩnh Tiến, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
118 | Bùi Thị Em | 1972 |
Trường mầm non Lạc Hưng, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình |
Hòa Bình |
119 | Trần Thị Nhã | 1967 |
Trường tiểu học B Cuối Hạ, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
120 | Lê Thị Hương | 1969 |
Trường THCS Yên Trung, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
121 | Trần Văn Hậu | 1980 |
Trường THCS Tân Minh, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
122 | Bùi Thị Thúy | 1977 |
Trường THCS Nam Thượng, huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình. |
Hòa Bình |
123 | Hà Tiến Dũng | 1982 |
Trường THPT số 1 Than Uyên, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu. |
Lai Châu |
124 | Đỗ Thị Thúy | 1965 |
Trường tiểu học Hòa Bình, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn. |
Lạng Sơn |
125 | Đặng Thị Hồng Thúy | 1972 |
Trung tâm kĩ thuật tổng hợp hướng nghiệp Lạng Sơn, 65 Cửa Đông, P. Chi Lăng. |
Lạng Sơn |
126 | Lăng Văn Hùng | 1979 |
Trường THCS Song Giang, Văn Quan, Lạng Sơn. |
Lạng Sơn |
127 | Vi Văn Hùng | 1980 |
Trường THCS Song Giang, Văn Quan, Lạng Sơn. |
Lạng Sơn |
128 | Nguyễn Thị Lư | 1976 |
Trường tiểu học Nà Lốc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn. |
Lạng Sơn |
129 | Đới Thị Bình | 1970 |
Trung tâm kĩ thuật tổng hợp hướng nghiệp Lạng Sơn, 65 Cửa Đông, P. Chi Lăng. |
Lạng Sơn |
130 | Nguyễn Thị Dung | 1978 |
Trường Mầm non Bắc Sơn, xã Thanh Hóa, H. Tuyên Hóa. |
Quảng Bình |
131 | Cao Thị Lý | 1972 |
Trường Mầm non Thanh Thạch, xã Thanh Thạch, huỵên Tuyên Hóa. |
Quảng Bình |
132 | Đinh Thị Hồng | 1963 |
Trường Tiểu học Tiến Nhất, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. |
Quảng Bình |
133 | Nguyễn Mạnh Hiền | 1979 |
Trường THCS Ngư Thủy Bắc, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
Quảng Bình |
134 | Ngô Thị Nhàn | 1976 |
Trường THCS Ngư Thủy Bắc, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
Quảng Bình |
135 | Nguyễn Văn Hiệu | 1972 |
Trường THCS Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
Quảng Bình |
136 | Nguyễn Anh Minh | 1978 |
Trường THCS Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. |
Quảng Bình |
137 | Đinh Thị Tưởng | 1959 |
Trường mầm non Hóa Tiến, Minh Hóa, Quảng Bình. |
Quảng Bình |
138 | Nguyễn Thị Thịnh | 1967 |
Trường tiểu học Vĩnh Kiên, Yên Bình, Yên Bái |
Yên Bái |
139 | Mai Thị Duyên | 1983 |
Trường mầm non Bảo Ái, Yên Bình, Yên Bái. |
Yên Bái |
140 | Hoàng Thị Liễu | 1964 |
Trường mầm non Bảo Ái, Yên Bình, Yên Bái. |
Yên Bái |
141 | Chè Thị Linh | 1979 |
Trường THCS Mã Ba, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng. |
Cao Bằng |
142 | Hồ Ngọc Thiết | 1976 | Trường THCS thị trấn Điện Biên Đông. | Điện Biên |
143 | Nguyễn Thị Lý | 1970 | Trường TH Keo Lôm, Điện Biên Đông | Điện Biên |
Danh sách học sinh – sinh viên được nhận học bổng từ Quỹ ITA Vì tương lai:
STT | HỌ VÀ TÊN | TRƯỜNG/LỚP | ĐỊA CHỈ |
1 | Võ Thị Kim Ngọc | THPT BC Thủ Thừa |
133/Tổ 8, Ấp 1, xã Tân Thành, huyện Thủ Thừa, Long An. |
2 | Võ Thị Thu Hương | THPT BC Tân An |
Số 7 KP Nhơn Hòa I, Phường 5, Thị xã Tân An, Long An. |
3 | Ngô Minh Quang | THPT Hà Long |
16/7 đường 838, KV1, thị trấn Đông Thành, H. Đức Huệ, Long An. |
4 | Nguyễn Văn Tiến | THPT BC Rạch Kiến |
Số 14 Ấp Long Giêng, xã Phước Hậu, H. Cần Giuộc, Long An. |
5 | Phan Chí Thanh | THPT BC Gò Đen |
Số 294 Ấp 2, Long Cang, H. Cần Đước, Long An. |
6 | Nguyễn Thị Thu Yến | Lớp 11A2 |
Trường THCS&THPT Long Thượng, tỉnh Long An. |
7 | Hồ Thị Cẩm Giang | Lớp 12A1 |
Trường THCS&THPT Đông Thạnh, tỉnh Long An |
8 | Ngô Thị Cẩm Nhung |
Lớp 11.1 Trường THPT Lê Quý Đôn |
68/19 Hùng Vương-F2- Thị xã Long An, Long An. |
9 | Nguyễn Thanh Thảo |
THPT Nguyễn Hữu Thọ Lớp 12A9 |
05A, ấp 5, xã Phước Lợi, huyện Bến Lức, Long An. |
10 | Nguyễn Huỳnh Minh Ý |
THPT Hậu Nghĩa Lớp 11A2 |
278 tổ 3, ấp Tân Bình, xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa, Long An. |
11 | Huỳnh Ngọc Tuyến | THPT Đức Hòa |
83C, khu 3, thị trấn Đức Hòa, Long An. |
12 | Cao Thanh Nhã |
THPT An Ninh Lớp 12A |
An Thạnh, An Ninh Tây, Đức Hòa, tỉnh Long An. |
13 | Nguyễn Tấn Đạt |
THPT Mộc Hóa Lớp 11A12 |
172/12 Bạch Đằng, Mộc Hóa, Long An. |
14 | Hồ Thị Kim Quyên |
THPT BC Cần Đước Lớp 12A2 |
Ấp 2, xã Tân Ân, huyện Cần Đước, Long An. |
15 | Nguyễn Minh Vũ |
THPT Tân Thạnh Lớp 12A2 |
Ấp Cà Nhíp, xã Tân Bình, huyện Tân Thạnh, Long An. |
16 | Nguyễn Văn Tây |
THPT Tân Trụ Lớp 12A1 |
THPT Tân Trụ, Long An |
17 | Trương Võ Trà My |
THPT Cần Giuộc Lớp 11A4 |
Tổ 9, ấp Thanh Hà, xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, Long An. |
18 | Võ Như Ngọc Thảo |
THPT Vĩnh Hưng Lớp 11A1 |
05 Long Khốt, khu phố 1, TT Vĩnh Hưng, Long An. |
19 | Đặng Tiểu My |
THPT Thủ Thừa Lớp 12A7 |
Nhà 12/12, ấp 11, thị trấn Thủ Thừa, Long An. |
20 | Trần Thị Thu Diễm |
THPT Tân An Lớp 11A4- |
211/5 ấp 5, Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An. |
21 | Lâm Thị Cẩm Duy |
THCS&THPT Hậu Thạnh Đông lớp 11A |
Ấp 1, Hậu Thạnh Đông, Tân Thạnh, Long An. |
22 | Nguyễn Thị Hoàng Triều |
THPT Nguyễn Thông Lớp 12A2- |
123/8 ấp 8, xã Hiệp Thạnh, H. Châu Thành, Long An. |
23 | Hà Phúc Vũ | THPT BC Bến Lức |
Ấp I, xã Long Định, Cần Đước, Long An. |
24 | Nguyễn Võ Minh Khôi |
THPT Cần Thạnh Lớp 12A1 |
5H Đường Đào Cử, TT Cần Thạnh, H. Cần Giờ, TP.HCM. |
25 | Đinh Bá Dũng |
THPT Long Phước Lớp 12A1 |
138/1 tổ 6, KP 5, P. Phước Long A, Quận 9, TP.HCM. |
26 | Ngô Thị Duyên | THPT Nguyễn Huệ |
237B, Ấp Cầu Xây, P. Tân Phú, Quận 9, TP.HCM. |
27 | Phan Phước Nghĩa |
THPT chuyên Lê Hồng Phong |
13/12 Đường số 7, P 10, Quận Tân Bình, TP.HCM . |
28 | Hoàng Thị Bích Vân | ĐH Mỹ Thuật |
Số 5, Phan Đăng Lưu, Q. Bình Thạnh, TP.HCM |
29 | Huỳnh Thanh Trực | THPT Nguyễn Thị Diệu |
13B Trần Bình Trọng, P 5, Q. Bình Thạnh, TP.HCM. |
30 | Nguyễn Chí Trung | ĐH GTVT |
548/44 Điện Biên Phủ, Q. Bình Thạnh, TP.HCM. |
31 | Đoàn Khải Quân | THPT Nguyễn Thái Bình |
579/KB Lê Thúc Hoạch, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú, TP.HCM. |
32 | Lê Minh Hiếu | THPT Đa Phước |
C2/38 Ấp 3, xã Đa Phước, H Bình Chánh, TP.HCM. |
33 | Lê Thị Quỳnh Như | THPT Trung Phú |
Ấp 8, xã Tân Thạnh Đông, H. Củ Chi, TP.HCM |
34 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Yến |
HV Hành Chính Quốc Gia |
9/16 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP.HCM |
35 | Mai Lê Đan Phi | THPT Nguyễn Hữu Cầu |
109/3B, Dân Thắng 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, TP.HCM. |
36 | Lê Thị Cẩm Nhung |
THPT Tư Thục Trương Vĩnh Ký |
58/10E1, Đồng Nai, P 15, Quận 10, TP.HCM. |
37 | Phan Hữu Hưng | ĐH KH Tự Nhiên |
63/15 Nơ Trang Long, P. 13, Q. Bình Thạnh, TP.HCM. |
38 | Nguyễn Xuân Phương |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
406/77 Cộng Hòa, F 13, Q. Tân Bình, TP.HCM. |
39 | Tạ Long Hậu | ĐH Nông Lâm |
451/16 Hai Bà Trưng, P 8, Quận 3, TP.HCM. |
40 | Huỳnh Vỹ Linh | THPT Trưng Vương |
487/47A/48A Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP.HCM |
41 | Lê Đặng Xuân Huy | ĐHDL Văn Lang | TP.HCM |
42 | Huỳnh Thị Thu Giang | THPT Lê Minh Xuân |
E5/14 Ấp 5 xã Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, TP.HCM. |
43 | Nguyễn Thanh Trí | THPT Long Thới |
07A Ấp 3, xã Long Thới, Huyện Nhà Bè, TP.HCM. |
44 | Đàm Lê Ngọc Bảo |
Chuyên Năng Khiếu TDTT Nguyễn Thị Định. |
J12E Đường Số 10 KCN Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh, TP.HCM |
45 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | ĐH Sư Phạm |
2B Thái Bình 1, Long Bình, Quận 9, TP.HCM |
46 | Nguyễn Khoa Huân | THPT Bùi Thị Xuân |
504 Lô C2 Chung Cư, P 6, Quận 4, TP.HCM |
47 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Đại Học Ngoại Thương cơ sở II |
886/27/9 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TP.HCM |
48 | Nguyễn Thúy Ửng | ĐH Cảnh Sát nhân dân |
Số 179A Kha Vạn Cân, Linh Tây, Q. Thủ Đức, TP.HCM. |
49 | Phạm Ngọc Minh | THPT Lê Thị Hồng Gấm |
TK30/13 Nguyễn Cảnh Chân, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP.HCM |
50 | Bùi Hoan Nhựt Minh | THPT Ngô Quyền |
1360 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
51 | Nguyễn Xuân Anh | ĐH Văn Hóa TPHCM | Đại Học Văn Hóa TP.HCM. |
52 | Lê Hải Yến | ĐHDL Văn Hiến |
AA2 Đường D2Văn Thánh Bắc, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TP.HCM. |
53 | Lê Thị Thùy Dương | ĐH Luật TPHCM | ĐH Luật TP.HCM |
54 | Lê Kiến Trúc | THPT Nguyễn Hữu Tiến |
4/82B, Nam Thới, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM. |
55 | Võ Thanh Điền | Trường Thiếu Sinh Quân |
299 Tỉnh lộ 15, ấp Phú Trung, xã An Phú, Huyện Củ Chi, TP.HCM |
56 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | THPT Hoàng Hoa Thám |
182/99/40 (số cũ) Bạch Đằng, Phường 24, Q. Bình Thạnh, TP.HCM |
57 | Trần Kiều Nhi | THPT Mạc Đỉnh Chi |
184/5D1 Bãy Sậy, P4, Quận 6, TP.HCM |
58 | Phạm Thị Hồng Dương |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính - Viễn Thông |
KTX HV Công Nghệ BCVT, Phường Hiệp Phú, Quận 9, TP.HCM |
59 | Bùi Chung Ngọc Thanh Hà | THPT Năng Khiếu TDTT |
111K1/6B Bình Đông, P14, Quận 8, TP.HCM |
60 | Phan Anh Huy | THPT Củ Chi |
Tổ 14, Ấp Cây Xộp, Xã Tân An Hội, H. Củ Chi, TP.HCM |
61 | Nguyễn Thị Thu Hiền | ĐH An Ninh Nhân Dân |
Lớp D15C Trường ĐHANND, Phường Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP.HCM |
62 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | THPT Võ Thị Sáu |
292/12 Nơ Trang Long, Phường 12, Q. Bình Thạnh, TP.HCM. |
63 | Nguyễn Thành Tiến | THPT Long Trường |
1273 Nguyễn Duy Trinh, Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
64 | Trần Thị Kim Phụng | THPT Nguyễn Hiền |
133/26/10 Hòa Bình, P Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP.HCM. |
65 | Nguyễn Thị Thu Thủy | ĐH Ngân Hàng |
156/7E Tô Hiến Thành, P 15, Quận 10, TP.HCM |
66 | Vi Đức Hiệp | ĐH Kinh Tế |
Phòng 505, 43-45 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, TP.HCM |
67 | Nguyễn Thị Phương Trang | ĐH Hùng Vương |
34/12 Chung Cư Hạnh Phúc, đường Ngô Quyền, P 6, Quận 10, TP.HCM |
68 | Nguyễn Thị Thanh Trúc |
THPT cấp II &III dân lập Đăng Khoa |
41 Cô Bắc, Cầu Ông Lãnh, Quận 1, TP.HCM |
69 | Trần Thị Hương Sen | Đại Học Kiến Trúc |
K9, Cư Xá Nguyễn Đình Chiểu, P 4, Q. Phú Nhuận, TP.HCM |
70 | Nguyễn Huy Hiển | THPT Trường Chinh |
80/72 tổ 158 KP 9, P12, Q. Gò Vấp, TP.HCM. |
71 | Ngô Minh Hải | ĐH Mở TPHCM |
7A/5/9 Thành Thái, F 14, quận 10, TP.HCM |
72 | Hà Thanh Đạt | THPT Gia Định |
8C Đường Nguyễn Kiệm, P 3, Q. Gò Vấp, TP.HCM |
73 | Quách Văn Hải | THPT Nguyễn Văn Cừ |
15/1 Ấp 3, xã Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn, TP.HCM. |
74 | Lê Đình Bảo |
THPT Trần Phú Lớp 12A9 |
208 Lê Niệm, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM. |
75 | Thái Hoàng Duy | ĐH GTVT cơ sở 2 |
23/19 đường 102, khu phố 3, P. Tăng Nhơn Phú A, quận 9, TP.HCM |
76 | Ngô Cường Quốc |
THPT BC Trần Phú Lớp 10T4 |
29/61, tổ 323, đường 8B, KP 16, P. Bình Hưng Hòa A, Q. Bình Tân, TP.HCM |
77 | Lý Minh Thuyết |
THPT Lương Thế Vinh Lớp 11A2 |
57D/57 Hưng Phú- P. 8, Q. 8, TP.HCM. |
78 | Nguyễn Thị Nga |
Trung tâm đào tạo Y học cổ truyền TPHCM |
29/2 Lê Đức Thọ, tổ 5, P16, Q. Gò Vấp, TP.HCM. |
79 | Nguyễn Quang Duy |
ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn |
10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q1, TP.HCM |
80 | Đoàn Bảo Châu |
Phổ Thông năng khiếu ĐH Quốc Gia TPHCM |
29/4A, ấp Mĩ Huề, xã Trung Chánh, Hóc Môn, TP.HCM |
81 | Đinh Thị Phương Thảo | THPT Bình Chánh |
B3/12 KP II thị trấn Tân Túc, Bình Chánh, TP.HCM. |
82 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | THPT Tân Bình |
39/41 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM. |
83 | Phan Thị Mỹ Anh | ĐH Công Nghiệp |
G502, KTX ĐH Công Nghiệp, TP.HCM |
84 | Võ Quan Xã | ĐH BC Tôn Đức Thắng |
116, hẻm 290/98, KP 2, tổ 31 Nơ Trang Long, F 12, Q. Bình Thạnh, TP.HCM. |
85 | Nguyễn Thị Thiện | ĐH Bách Khoa | ĐH Bách Khoa TP.HCM |
86 | Trần Bảo Ý | THPT Trần Khai Nguyên |
162 Nguyễn Chí Thanh, P3, Quận 10, TP.HCM |
87 | Hồ Thị Anh Đào | ĐH Y Dược TPHCM |
540 Ngô Gia Tự, P 9, Q 5 ( KTX ĐH y Dược, P 220B), TP.HCM. |
88 | Bùi Mạnh Linh | THPT Thủ Thiêm |
6/18E Tổ 40, KP 3, Đường 12, Phường Bình An, Quận 2, TP.HCM. |
89 | Trần Minh Sang | THPT Lê Quý Đôn |
304 Bông Sao, P. 5, Q. 8, TP.HCM. |
90 | Nguyễn Phú Quý | TP.HCM | Quận 8, TP.HCM |
ItaExpress